Giải thích
passati
thấy
PASSATI (dis + a) (dis đổi lại pass) thấy, tìm ra, hiểu rõ. vô hạn passi. quá khứ phân từ diṭṭha. hiện tại phân từ —santa, passamāna. tuyệt đối —passitvā. —disvā.
Nguồn tham khảo: Tự Điển Pāli-Việt Giản Lược – Tỳ Khưu Bửu Chơn